Có 1 kết quả:

周折 zhōu zhé ㄓㄡ ㄓㄜˊ

1/1

zhōu zhé ㄓㄡ ㄓㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) twists and turns
(2) vicissitude
(3) complication
(4) difficulty
(5) effort
(6) CL:番[fan1]

Bình luận 0