Có 1 kết quả:
周折 zhōu zhé ㄓㄡ ㄓㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twists and turns
(2) vicissitude
(3) complication
(4) difficulty
(5) effort
(6) CL:番[fan1]
(2) vicissitude
(3) complication
(4) difficulty
(5) effort
(6) CL:番[fan1]
Bình luận 0